Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
giật mình


sursauter; tressauter; tressaillir; avoir un soubresaut; avoir un sursaut; avoir un haut-le-corps
Cái tin ấy làm tôi giật mình
cette nouvelle m'a fait sursauter
có tật giật mình
qui se sent morveux, qu'il se mouche



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.